Có 2 kết quả:
警鈴 jǐng líng ㄐㄧㄥˇ ㄌㄧㄥˊ • 警铃 jǐng líng ㄐㄧㄥˇ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
alarm bell
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
alarm bell
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0